assembling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
assembling
(Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assembling
* kỹ thuật
lắp ráp
sự ghép
sự ghép nối
sự lắp ghép
sự lắp ráp
xây dựng:
sự đá đặt
điện:
việc lắp ráp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assembling
Similar:
collection: the act of gathering something together
Synonyms: collecting, aggregation
assemble: create by putting components or members together
She pieced a quilt
He tacked together some verses
They set up a committee
Synonyms: piece, put together, set up, tack, tack together
Antonyms: disassemble
meet: collect in one place
We assembled in the church basement
Let's gather in the dining room
Synonyms: gather, assemble, forgather, foregather
assemble: get people together
assemble your colleagues
get together all those who are interested in the project
gather the close family members
Synonyms: gather, get together