assembling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembling.

Từ điển Anh Việt

  • assembling

    (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembling

    * kỹ thuật

    lắp ráp

    sự ghép

    sự ghép nối

    sự lắp ghép

    sự lắp ráp

    xây dựng:

    sự đá đặt

    điện:

    việc lắp ráp

Từ điển Anh Anh - Wordnet