aggregation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregation.

Từ điển Anh Việt

  • aggregation

    /,ægri'geiʃn/

    * danh từ

    sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập

    khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập

    sự thu nạp (vào một tổ chức)

  • aggregation

    sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp

    linear a. sự gộp tuyến tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregation

    * kinh tế

    sự tập trung (hàng hóa)

    sự tổ hợp

    tập đoàn (công ty)

    * kỹ thuật

    kết tụ

    lực dính

    sự kết tụ

    sự tổng hợp

    tập hợp

    toán & tin:

    phép gộp

    sự gộp

    xây dựng:

    sự hợp thể hóa

    y học:

    sự kết cụm, kết tụ, kết chùm

Từ điển Anh Anh - Wordnet