accumulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
accumulation
/ə,kju:mju'leiʃ/
* danh từ
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
sự làm giàu, sự tích của
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
đống (giấy má, sách vở...)
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
accumulation
sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accumulation
* kinh tế
sự dồn lại
sự tích lũy
tích lũy
tích tụ
* kỹ thuật
sự bồi đắp
sự bồi lắng
sự chất đống
sự tích đọng
sự tích tụ
tích tụ
cơ khí & công trình:
sự bồi tụ
sự tích lũy
toán & tin:
sự chồng chất
sự tụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accumulation
the act of accumulating
Synonyms: accrual, accruement
(finance) profits that are not paid out as dividends but are added to the capital base of the corporation
Similar:
accretion: an increase by natural growth or addition
collection: several things grouped together or considered as a whole
Synonyms: aggregation, assemblage
- accumulation
- accumulation area
- accumulation fund
- accumulation hill
- accumulation lake
- accumulation load
- accumulation tank
- accumulation unit
- accumulation curve
- accumulation cycle
- accumulation funds
- accumulation layer
- accumulation plain
- accumulation point
- accumulation factor
- accumulation of mud
- accumulation account
- accumulation disease
- accumulation of snow
- accumulation of error
- accumulation register
- accumulation schedule
- accumulation electrode
- accumulation insurance
- accumulation of errors
- accumulation of stocks
- accumulation reservoir
- accumulation of discount
- accumulation of particles
- accumulation of sediments
- accumulation of excess cash balance
- accumulation electric-heating system
- accumulation diagram of drainage area