accumulation layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accumulation layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulation layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulation layer.
Từ điển Anh Việt
accumulation layer
(Tech) lớp lũy tích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accumulation layer
* kỹ thuật
lớp tích lũy
Từ liên quan
- accumulation
- accumulation area
- accumulation fund
- accumulation hill
- accumulation lake
- accumulation load
- accumulation tank
- accumulation unit
- accumulation curve
- accumulation cycle
- accumulation funds
- accumulation layer
- accumulation plain
- accumulation point
- accumulation factor
- accumulation of mud
- accumulation account
- accumulation disease
- accumulation of snow
- accumulation of error
- accumulation register
- accumulation schedule
- accumulation electrode
- accumulation insurance
- accumulation of errors
- accumulation of stocks
- accumulation reservoir
- accumulation of discount
- accumulation of particles
- accumulation of sediments
- accumulation of excess cash balance
- accumulation electric-heating system
- accumulation diagram of drainage area