accumulation disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulation disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulation disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulation disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulation disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh tích tụ