accumulation register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulation register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulation register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulation register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulation register

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đăng ký tích lũy