accumulation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulation factor

    * kinh tế

    công thức tích lũy

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số tích lũy

    toán & tin:

    nhân tử tích lũy