accumulation curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulation curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulation curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulation curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulation curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường cong lũy tích

    toán & tin:

    đường cong tích lũy