assemblage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assemblage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assemblage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assemblage.

Từ điển Anh Việt

  • assemblage

    /ə'semblidʤ/

    * danh từ

    sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp

    cuộc hội họp

    sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập

    (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

  • assemblage

    tập hợp, sự lắp ráp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assemblage

    * kinh tế

    sự pha dấu rượu

    * kỹ thuật

    ghép

    sự ghép

    sự lắp

    cơ khí & công trình:

    sự lắp máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet