gathering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gathering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gathering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gathering.

Từ điển Anh Việt

  • gathering

    /'gæðəriɳ/

    * danh từ

    sự tụ họ; cuộc hội họp

    sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại

    sự lấy lại (sức khoẻ)

    (y học) sự mưng mủ

  • gathering

    sự tập trung, sự tích luỹ

    data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gathering

    a group of persons together in one place

    Synonyms: assemblage

    Similar:

    assembly: the social act of assembling

    they demanded the right of assembly

    Synonyms: assemblage

    Antonyms: disassembly

    gather: the act of gathering something

    gather: sewing consisting of small folds or puckers made by pulling tight a thread in a line of stitching

    gather: assemble or get together

    gather some stones

    pull your thoughts together

    Synonyms: garner, collect, pull together

    Antonyms: spread

    meet: collect in one place

    We assembled in the church basement

    Let's gather in the dining room

    Synonyms: gather, assemble, forgather, foregather

    accumulate: collect or gather

    Journals are accumulating in my office

    The work keeps piling up

    Synonyms: cumulate, conglomerate, pile up, gather, amass

    gather: conclude from evidence

    I gather you have not done your homework

    gather: draw together into folds or puckers

    Synonyms: pucker, tuck

    assemble: get people together

    assemble your colleagues

    get together all those who are interested in the project

    gather the close family members

    Synonyms: gather, get together

    gather: draw and bring closer

    she gathered her shawl around her shoulders

    gather: look for (food) in nature

    Our ancestors gathered nuts in the Fall

    gain: increase or develop

    the peace movement gained momentum

    the car gathers speed

    Synonyms: gather