assembling time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assembling time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembling time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembling time.
Từ điển Anh Việt
assembling time
(Tech) thời gian dịch mã số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assembling time
* kỹ thuật
thời gian dịch hợp ngữ