compendium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compendium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compendium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compendium.

Từ điển Anh Việt

  • compendium

    /kəm'pendiəm/

    * danh từ, số nhiều compendia

    bản tóm tắt, bản trích yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compendium

    a concise but comprehensive summary of a larger work

    Similar:

    collection: a publication containing a variety of works