collection schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collection schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collection schedule

    * kinh tế

    lịch thu tiền