collection device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collection device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collection device

    * kỹ thuật

    môi trường:

    thiết bị thu gom (dầu)