collection station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collection station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collection station
* kỹ thuật
toán & tin:
trạm tập hợp
điện tử & viễn thông:
trạm thu thập
Từ liên quan
- collection
- collection bill
- collection body
- collection cost
- collection line
- collection post
- collection tank
- collection basin
- collection order
- collection plate
- collection ratio
- collection agency
- collection charge
- collection device
- collection letter
- collection optics
- collection period
- collection charges
- collection drawing
- collection of data
- collection service
- collection station
- collection vehicle
- collection voucher
- collection of debts
- collection of taxes
- collection schedule
- collection services
- collection time (ct)
- collection commission
- collection department
- collection efficiency
- collection of samples
- collection on delivery
- collection point block
- collection and delivery
- collection of waste oil
- collection on clean bill
- collection of waste paper
- collection at (the) source
- collection of trade charges
- collection of the instrument
- collection point block (cpb)
- collection of drafts and bills
- collection of commercial papers
- collection line (of industrial dust)
- collection line identification (col)