collection ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collection ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collection ratio

    * kinh tế

    tỉ lệ phải thu

    tỷ số thu đòi