collection of commercial papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collection of commercial papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection of commercial papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection of commercial papers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collection of commercial papers

    * kinh tế

    sự nhờ thu thương phiếu