collection efficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collection efficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection efficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection efficiency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collection efficiency

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiệu xuất thu góp