ingathering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingathering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingathering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingathering.
Từ điển Anh Việt
ingathering
/'in,gæðəriɳ/
* danh từ
sự gặt về, sự hái về
sự tụ họp
đám người tụ họp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingathering
Similar:
solicitation: request for a sum of money
an appeal to raise money for starving children
Synonyms: appeal, collection