solicitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solicitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solicitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solicitation.
Từ điển Anh Việt
solicitation
/sə,lisi'teiʃn/
* danh từ
sự khẩn khoản, sự nài xin
sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách
sự xúi giục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solicitation
an entreaty addressed to someone of superior status
a solicitation to the king for relief
request for a sum of money
an appeal to raise money for starving children
Synonyms: appeal, collection, ingathering
the act of enticing a person to do something wrong (as an offer of sex in return for money)
Synonyms: allurement