crusty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crusty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crusty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crusty.
Từ điển Anh Việt
crusty
/crusty 'krʌsti/
* tính từ
có vỏ cứng
cứng giòn
càu nhàu, hay gắt gỏng
cộc cằn, cộc lốc (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crusty
brusque and surly and forbidding
crusty remarks
a crusty old man
his curmudgeonly temper
gruff manner
a gruff reply
Synonyms: curmudgeonly, gruff, ill-humored, ill-humoured
Similar:
crusted: having a hardened crust as a covering