curmudgeonly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curmudgeonly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curmudgeonly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curmudgeonly.
Từ điển Anh Việt
curmudgeonly
* tính từ
thô lỗ, cộc cằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curmudgeonly
Similar:
crusty: brusque and surly and forbidding
crusty remarks
a crusty old man
his curmudgeonly temper
gruff manner
a gruff reply
Synonyms: gruff, ill-humored, ill-humoured