ill-humoured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill-humoured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-humoured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-humoured.
Từ điển Anh Việt
ill-humoured
/'il'hju:məd/
* tính từ
buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill-humoured
Similar:
crusty: brusque and surly and forbidding
crusty remarks
a crusty old man
his curmudgeonly temper
gruff manner
a gruff reply
Synonyms: curmudgeonly, gruff, ill-humored