crusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crusted.

Từ điển Anh Việt

  • crusted

    /'krʌstid/

    * tính từ

    có vỏ cứng

    có váng (rượu, bám vào thành chai)

    cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế

    crusted prejudices: thành kiến cố chấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crusted

    having a hardened crust as a covering

    Synonyms: encrusted, crusty, crustlike

    Similar:

    crust: form a crust or form into a crust

    The bread crusted in the oven