encrusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encrusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encrusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encrusted.
Từ điển Anh Việt
encrusted
/in'krʌstid/
* tính từ
có lớp vỏ ngoài
khảm
có đóng cặn vôi (nồi hơi...)