encrustation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encrustation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encrustation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encrustation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encrustation

    Similar:

    incrustation: the formation of a crust

    crust: a hard outer layer that covers something

    Synonyms: incrustation

    incrustation: a decorative coating of contrasting material that is applied to a surface as an inlay or overlay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).