crustily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crustily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crustily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crustily.

Từ điển Anh Việt

  • crustily

    /'krʌstili/

    * phó từ

    càu nhàu, gắt gỏng

    cộc cằn, cộc lốc