glomectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glomectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glomectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glomectomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glomectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt bỏ cuộn mạch