glomerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glomerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glomerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glomerate.

Từ điển Anh Việt

  • glomerate

    /'glɔmərit/

    * tính từ

    (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm