canape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canape.

Từ điển Anh Việt

  • canape

    * danh từ

    bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canape

    * kinh tế

    bánh mì trứng rán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canape

    an appetizer consisting usually of a thin slice of bread or toast spread with caviar or cheese or other savory food