canoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canoe.
Từ điển Anh Việt
canoe
/kə'nu:/
* danh từ
xuồng
to puddle one's own canoe
tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai
* nội động từ
bơi xuồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canoe
* kỹ thuật
canô
hàng không mẫu hạm
thuyền buồm
xuồng
xây dựng:
ghe buồm
tàu dẹt
xuồng hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canoe
small and light boat; pointed at both ends; propelled with a paddle
travel by canoe
canoe along the canal