can buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

can buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm can buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của can buoy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • can buoy

    Similar:

    can: a buoy with a round bottom and conical top

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).