caning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caning.
Từ điển Anh Việt
caning
* danh từ
sự đánh đòn, trận đòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caning
Similar:
wicker: work made of interlaced slender branches (especially willow branches)
Synonyms: wickerwork
cane: beat with a cane
Synonyms: flog, lambaste, lambast
can: preserve in a can or tin
tinned foods are not very tasty
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire