wickerwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wickerwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wickerwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wickerwork.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wickerwork

    Similar:

    wicker: work made of interlaced slender branches (especially willow branches)

    Synonyms: caning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).