wicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wicker.
Từ điển Anh Việt
wicker
/'wik /
* danh từ
(thực vật học) liễu gai
đồ đan bằng liễu gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wicker
slender flexible branches or twigs (especially of willow or some canes); used for wickerwork
work made of interlaced slender branches (especially willow branches)
Synonyms: wickerwork, caning