wickered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wickered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wickered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wickered.

Từ điển Anh Việt

  • wickered

    /'wik d/

    * tính từ

    đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai

    wickered chair: ghế đan bằng liễu gai

    wickered bottle: chai bọc bằng liễu gai