dismissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismissible.

Từ điển Anh Việt

  • dismissible

    /dis'misibl/

    * tính từ

    có thể giải tán

    có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)

    có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)

    (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dismissible

    subject to dismissal

    appointed and removable by the mayor