dismissive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismissive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismissive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismissive.
Từ điển Anh Việt
dismissive
* tính từ
thô bạo, tùy tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismissive
showing indifference or disregard
a dismissive shrug
the firm is dismissive of the competitor's product
'chronic fatigue syndrome' was known by the dismissive term 'housewife syndrome'
stopping to associate with
they took dismissive action after the third violation