dissolve out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolve out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolve out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolve out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissolve out

    * kỹ thuật

    hòa tan

    tan ra