dissolve away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolve away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolve away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolve away.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolve away
* kỹ thuật
hòa tan
tan ra
Từ liên quan
- dissolve
- dissolved
- dissolver
- dissolvent
- dissolve out
- dissolve away
- dissolved gas
- dissolved oil
- dissolved solid
- dissolved sugar
- dissolved oxygen
- dissolved silica
- dissolved ammonia
- dissolved material
- dissolved acetylene
- dissolved gas drive
- dissolved substance
- dissolved impurities
- dissolved natural gas
- dissolved air flotation
- dissolved organic carbon
- dissolved organic matter
- dissolved inorganic carbon