melting pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melting pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melting pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melting pot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melting pot
* kỹ thuật
vật lý:
bình nấu chảy
hóa học & vật liệu:
chén nung chảy
cốc nấu chảy
cốc nung chảy
xây dựng:
nồi nấu chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melting pot
an environment in which many ideas and races are socially assimilated
Similar:
crucible: a vessel made of material that does not melt easily; used for high temperature chemical reactions