crucible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crucible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crucible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crucible.

Từ điển Anh Việt

  • crucible

    /'kru:sibl/

    * danh từ

    nồi nấu kim loại

    (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách

    tempered in the crucible of the resistance: được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crucible

    * kỹ thuật

    chén nung

    nồi

    nồi (lò)

    điện lạnh:

    nồi lò

    hóa học & vật liệu:

    nồi nung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crucible

    a vessel made of material that does not melt easily; used for high temperature chemical reactions

    Synonyms: melting pot