melting range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melting range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melting range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melting range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melting range

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khoảng nóng chảy