meltwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meltwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meltwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meltwater.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meltwater
melted snow or ice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).