meltdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meltdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meltdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meltdown.

Từ điển Anh Việt

  • meltdown

    * danh từ

    hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meltdown

    severe overheating of the core of a nuclear reactor resulting in the core melting and radiation escaping

    Synonyms: nuclear meltdown

    a disaster comparable to a nuclear meltdown

    there is little likelihood of a meltdown comparable to the American banking collapse in March 1933