meltability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meltability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meltability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meltability.
Từ điển Anh Việt
meltability
/,meltə'biliti/
* danh từ
tính có thể tan, tính có thể nấu chảy