melt down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melt down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melt down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melt down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melt down

    Similar:

    melt: reduce or cause to be reduced from a solid to a liquid state, usually by heating

    melt butter

    melt down gold

    The wax melted in the sun

    Synonyms: run

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).