melt flow index (mfi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melt flow index (mfi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melt flow index (mfi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melt flow index (mfi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melt flow index (mfi)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chỉ số dòng nóng chảy
Từ liên quan
- melt
- melted
- melter
- meltage
- melting
- melt off
- meltable
- meltdown
- melt down
- meltingly
- meltwater
- meltability
- melting pot
- melting-pot
- melting tank
- melting test
- melting time
- melting zone
- melting point
- melting range
- melting water
- melting-point
- melting process
- melting surface
- melting point tube
- melting temperature
- melting-point curve
- melt flow index (mfi)
- melting point measuring instrument