melt flow index (mfi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melt flow index (mfi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melt flow index (mfi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melt flow index (mfi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melt flow index (mfi)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số dòng nóng chảy