slenderize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slenderize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slenderize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slenderize.
Từ điển Anh Việt
slenderize
/'slendəraiz/
* ngoại động từ
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
* nội động từ
trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slenderize
make slender or appear to be slender
slenderizing skirts
Synonyms: slenderise
Similar:
reduce: take off weight
Synonyms: melt off, lose weight, slim, thin, slim down
Antonyms: gain