slenderise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slenderise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slenderise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slenderise.

Từ điển Anh Việt

  • slenderise

    * ngoại động từ

    làm thành thon; mảnh dẻ

    * nội động từ

    trở thành thon; mảnh dẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slenderise

    Similar:

    slenderize: make slender or appear to be slender

    slenderizing skirts